Gemi Đức – Performance & Digital Marketing Planning theo KPI SMART

Tổng quan dịch vụ: từ Planning đến Performance

Tại Gemi Đức, “PERFOMANCE” là cách gọi nội bộ cho định hướng Performance: mọi hoạt động marketing đều phải đo lường được – tối ưu được – sinh lời được.
Chúng tôi không chỉ chạy quảng cáo, mà lập kế hoạch Marketing Mix (4P/7P) và vận hành chiến dịch trọn vòng đời: Planning → Launch → Optimize → Scale → Report → Learn.

Cam kết cốt lõi:

Kế hoạch dựa trên KPI theo SMART (Specific – Measurable – Achievable – Relevant – Time-bound).

Kết hợp SMM (Facebook, Instagram, TikTok, Zalo) và SEM (Google, YouTube) một cách đồng bộ.

Tối ưu ngân sách dựa trên dữ liệu thời gian thực; ưu tiên ROAS/CPA/CPL tùy mục tiêu

Khung KPI theo SMART – bảo chứng cho hiệu quả

Ví dụ đặt KPI theo SMART theo từng mục tiêu:

  • Leads (B2B/B2C dịch vụ):
    Specific: thu lead đủ điều kiện (MQL).
    Measurable: ≥ 900 lead/90 ngày.
    Achievable: dựa hiệu suất lịch sử & quy mô thị trường.
    Relevant: phục vụ mục tiêu doanh số.
    Time-bound: quý III/2025.
    Ngưỡng hiệu suất: CPL ≤ 35.000đ, MQL rate ≥ 40%, Cost/MQL ≤ 87.500đ.

  • Doanh thu thương mại điện tử:
    Mục tiêu: ROAS ≥ 3.5 trong 60 ngày.
    Chỉ báo phụ: CTR ≥ 1.6%, ATC rate ≥ 7%, Conversion rate ≥ 2.2%.

  • Nhận diện thương hiệu:
    Mục tiêu: đạt 5 triệu impressionsVTR (YouTube) ≥ 25% trong 45 ngày; CPM ≤ 25.000đ.

Lưu ý: KPI được “khóa” sau giai đoạn nghiên cứu & dự báo. Trong quá trình chạy, Gemi Đức cập nhật forecast động mỗi tuần để bảo đảm tiến độ.

Quy trình 6 bước triển khai theo SMART

Bước 1 – Audit & Research

  • Phân tích Data quá khứ: kênh, tệp, chi phí, chuyển đổi.

  • Phân khúc khách hàng mục tiêu: chân dung, nỗi đau, động cơ, hành trình mua.

  • Nghiên cứu sản phẩm/giá/điểm khác biệt (4P/7P).

  • Gap Analysis: so sánh mục tiêu – thực trạng → ước tính ngân sách tối ưu.

Bước 2 – Planning (Chiến lược & Kế hoạch)

  • Xác lập KPI SMART theo từng funnel: Awareness – Consideration – Conversion – Loyalty.

  • Channel mix: tỷ trọng ngân sách giữa SMMSEM theo mục tiêu & ngành.

  • Thông điệp/giá trị theo từng tệp (USP, UGC hook, offer, CTA).

  • Lịch nội dung 4–8 tuần; định dạng sáng tạo (ảnh, video ngắn, long-form, live).

Bước 3 – Setup & Tracking

  • Thiết lập Pixel/SDK, Conversion API, UTM chuẩn hóa.

  • Tạo event map: ViewContent, AddToCart, Lead, Purchase…

  • Kết nối CRM/GA4/Call tracking để tránh “đứt gãy dữ liệu”.

  • Dựng dashboard theo KPI đã chốt.

Bước 4 – Launch (Ra mắt chiến dịch)

  • Cấu trúc tài khoản & nhóm quảng cáo theo từng mục tiêu/tệp/định dạng.

  • Chạy A/B (hoặc A/B/n) về creative, audience, bidding.

  • Thiết lập rule tự động (ví dụ: pause ad nếu CPA > ngưỡng X sau N conversions).

Bước 5 – Optimize (Tối ưu liên tục)

  • 48–72h đầu: tối ưu mức thầu, tần suất, phân phối.

  • Tuần 1–2: lọc tệp, xoay vòng creative, nâng ngân sách không quá 20–30%/lần.

  • Từ tuần 3: scale ngang (nhân nhóm) & dọc (mở rộng tệp/lookalike/keyword).

Bước 6 – Reporting & Learn

  • Báo cáo tuần & tháng: KPI chính – chi phí – tỉ lệ – insight.

  • Họp “Learn & Plan” để cập nhật kế hoạch quý tiếp theo.

Triển khai SMM: Facebook, Instagram, TikTok, Zalo

4.1 Facebook & Instagram

  • Mục tiêu: Lead/Doanh số/Traffic/Engagement.

  • Định dạng: Feed, Reels, Stories, Collection, Advantage+ Shopping, Lead Ads.

  • Tối ưu:

    • Creative-first: 70% hiệu quả đến từ ý tưởng & visual.

    • Tệp: interest, remarketing, LAL 1–3%/5–10%.

    • Bidding: Lowest cost → cost cap khi cần ổn định CPL/CPA.

  • Nội dung cốt lõi: UGC, before–after, testimonial, case mini, ưu đãi có hạn.

4.2 TikTok

  • Mục tiêu: chuyển đổi nhanh & mở rộng reach Gen Z–Millennials.

  • Định dạng: In-Feed, Sponsored Hashtag/Effect; Spark Ads từ nội dung KOL/KOC.

  • Playbook: Hook 3 giây đầu, nhịp cắt nhanh, caption ngắn + CTA rõ.

4.3 Zalo

  • Mục tiêu: Lead & chăm sóc tệp Việt Nam phổ thông.

  • Giải pháp: Zalo OA, Broadcast, Zalo Ads (Form Lead, Website).

  • Ưu thế: tỷ lệ mở tin nhắn cao; phù hợp ngành dịch vụ địa phương.

Quy tắc nội dung SMM: 40% giáo dục – 40% thuyết phục – 20% bán hàng. Nhấn mạnh pain pointsproof (số liệu, review, chứng chỉ).

Triển khai SEM: Google & YouTube

5.1 Google Ads (Search/Display/Discovery/Performance Max)

  • Search:

    • Keyword mix: Exact + Phrase cho nhóm “ý định mua”, Broad có signal để mở rộng.

    • SKAG/Theme-based: tùy quy mô; dùng RSA với 8–12 tiêu đề.

    • Extensions: sitelink, callout, structured snippet, price, call.

  • PMax/Discovery/Display: phủ toàn phễu, remarketing mạnh, scale theo ROAS.

  • Tối ưu: chia ngân sách theo Share of Voicemarginal ROAS; phủ định từ khóa “thông tin/miễn phí/DIY” nếu không phù hợp.

5.2 YouTube

  • Định dạng: Skippable In-Stream, In-Feed, Shorts Ads.

  • Mục tiêu: Reach, view, và action (CPV thấp, VTR cao).

  • Sáng tạo video:

    • 0–5 giây: Hook & thương hiệu.

    • 6–20 giây: Vấn đề – Lợi ích – Bằng chứng.

    • Cuối video: Offer + CTA rõ ràng.

Marketing Mix: gắn quảng cáo vào chiến lược 4P/7P

  • Product: định vị USP, gói sản phẩm/giải pháp, free trial/demo.

  • Price: khung giá, bundle, ưu đãi theo tệp.

  • Place: kênh bán (website, sàn, cửa hàng, đại lý, OA Zalo).

  • Promotion: lịch khuyến mãi & truyền thông đồng bộ.

  • People/Process/Physical Evidence (7P): SOP bán hàng, kịch bản tư vấn, bằng chứng xã hội (review, ảnh/clip thực tế).

Điểm khác biệt của Gemi Đức: chiến dịch quảng cáo luôn được “neo” vào chiến lược 4P/7P để doanh nghiệp bán được hàng, không chỉ “có lượt xem”.

Lộ trình triển khai mẫu 90 ngày

  • Tuần 1–2 (Planning & Setup): Audit, nghiên cứu, KPI SMART, tracking, dashboard, creative batch #1.

  • Tuần 3–4 (Launch): chạy thử 2–3 hướng creative/tệp; benchmark CPL/CPA/ROAS.

  • Tuần 5–8 (Optimize): loại 30–40% biến thể kém, nhân nhóm tốt; creative batch #2.

  • Tuần 9–12 (Scale & Learn): mở rộng tệp/keyword, PMax/YouTube để scale; tổng kết & kế hoạch quý sau.

Bộ chỉ số cốt lõi & tiêu chuẩn tối ưu

  • Nhận diện: Impressions, Reach, VTR (YouTube), CPM.

  • Tương tác: CTR, thời gian xem, ER (engagement rate).

  • Hiệu suất chuyển đổi: CPC, CPL/CPA, CR (từng bước funnel).

  • Doanh thu: AOV, ROAS, LTV, CAC payback.

  • Sức khỏe tài khoản: Frequency, overlap, ad fatigue, quality score.

Nguyên tắc:

  • Dừng biến thể khi vượt ngưỡng chi phí (ví dụ: 1.5–2× CPA mục tiêu).

  • “Refresh” creative mỗi 10–14 ngày trên social để tránh mỏi quảng cáo.

  • Scale ngân sách theo marginal ROAS; tránh tăng đột ngột gây “learning reset”.

Gói bàn giao & báo cáo tại Gemi Đức

  • Tài liệu chiến lược: chân dung khách hàng, thông điệp, kế hoạch kênh, lịch nội dung.

  • Cấu trúc tài khoản & tài sản số: chiến dịch, nhóm, quy tắc, danh sách tệp, UTM.

  • Hệ thống đo lường: GA4, Pixel/CAPI, event map, CRM mapping.

  • Bộ sáng tạo: Ảnh/Video/Script/Caption theo từng kênh & giai đoạn.

Báo cáo: tuần/tháng/quý kèm insight hành vi & khuyến nghị cải tiến.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Bao lâu thì thấy kết quả?
Thông thường, sau 7–14 ngày có số liệu đủ để tối ưu; 30–45 ngày để ổn định CPA/ROAS; 90 ngày cho bức tranh toàn diện từ planning đến scale.

2. Ngân sách tối thiểu?
Phụ thuộc ngành & mục tiêu. Với lead gen địa phương, gợi ý từ 20–30 triệu/tháng; TMĐT/Toàn quốc thường cao hơn để thuật toán học nhanh.

3. Nếu KPI không đạt?
Gemi Đức kích hoạt kế hoạch dự phòng: điều chỉnh channel mix, tối ưu funnel/offer, tăng chất lượng creative, siết tệp & từ khóa; minh bạch trong báo cáo & chi phí.

Gợi ý cấu trúc trang & SEO on-page

  • Slug đề xuất: /performance-digital-marketing-planning-perfomance

  • Từ khóa chính: Performance Digital Marketing, PERFOMANCE, kế hoạch marketing theo KPI SMART, dịch vụ Performance Marketing, Gemi Đức.

  • Từ khóa phụ/LSI: SMM Facebook Instagram TikTok Zalo, SEM Google YouTube, ROAS, CPL, CPA, tracking GA4, Conversion API, Performance Max, Spark Ads.

  • H1: như tiêu đề bài viết.

  • H2/H3: chia theo quy trình, kênh triển khai, KPI, FAQ.

  • Internal link gợi ý:

    • Trang dịch vụ content (nếu có) – liên kết tới phần sáng tạo/UGC.

    • Trang dịch vụ SEO/Website – liên kết tới tracking & CRO.

  • CTA rõ ràng ở đầu/cuối bài, có form/bước đặt lịch hẹn.

Kết luận

Performance (PERFOMANCE) Digital Marketing không chỉ là “chạy quảng cáo”, mà là tư duy vận hành kinh doanh dựa trên dữ liệu. Với quy trình SMART, sự kết hợp chặt chẽ SMM (Facebook, Instagram, TikTok, Zalo) và SEM (Google, YouTube), cùng năng lực planning – thực thi – tối ưu – báo cáo, Gemi Đức giúp doanh nghiệp đạt được KPI rõ ràng, chi phí hợp lý, tăng trưởng bền vững.

Nếu bạn đang cần một đối tác vừa chiến lược, vừa chịu trách nhiệm về hiệu quả, hãy bắt đầu cùng Gemi Đức ngay hôm nay.